Có 2 kết quả:
文艺作品 wén yì zuò pǐn ㄨㄣˊ ㄧˋ ㄗㄨㄛˋ ㄆㄧㄣˇ • 文藝作品 wén yì zuò pǐn ㄨㄣˊ ㄧˋ ㄗㄨㄛˋ ㄆㄧㄣˇ
wén yì zuò pǐn ㄨㄣˊ ㄧˋ ㄗㄨㄛˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) literary work
(2) art work
(2) art work
Bình luận 0
wén yì zuò pǐn ㄨㄣˊ ㄧˋ ㄗㄨㄛˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) literary work
(2) art work
(2) art work
Bình luận 0